Có 2 kết quả:

死难 sǐ nàn ㄙˇ ㄋㄢˋ死難 sǐ nàn ㄙˇ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to die in an accident
(2) to die for a just cause

Bình luận 0