Có 2 kết quả:
死难 sǐ nàn ㄙˇ ㄋㄢˋ • 死難 sǐ nàn ㄙˇ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die in an accident
(2) to die for a just cause
(2) to die for a just cause
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die in an accident
(2) to die for a just cause
(2) to die for a just cause
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0